Phân đoạn gan là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phân đoạn gan là phương pháp chia gan thành các vùng chức năng dựa trên hệ mạch và mật, mỗi vùng có cấp máu và dẫn lưu riêng biệt, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác. Hệ thống Couinaud được sử dụng phổ biến nhất, chia gan thành tám phân đoạn độc lập, tạo nền tảng cho phẫu thuật, ghép gan và điều trị can thiệp hiện đại.

Khái niệm phân đoạn gan

Phân đoạn gan (hepatic segmentation) là phương pháp phân chia gan thành các vùng chức năng độc lập dựa trên hệ thống mạch máu và ống mật, giúp xác định từng khu vực gan có vai trò và nguồn cấp máu - mật riêng biệt .

Phân loại Couinaud là hệ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi, chia gan thành tám phân đoạn (I–VIII) dựa theo vị trí và hướng của các nhánh tĩnh mạch cửa, tĩnh mạch gan và đường mật .

Thông qua cấu trúc phân đoạn gan, bác sĩ có thể mô tả chính xác vị trí các tổn thương trên hình ảnh y học, lập kế hoạch phẫu thuật và thực hiện các biện pháp điều trị chọn lọc, bảo tồn tối đa mô gan lành.

Cơ sở giải phẫu của phân đoạn gan

Mô hình phân đoạn dựa vào hệ thống mạch cửa (portal vein), mạch gan (hepatic veins) và hệ thống ống mật, với mỗi phân đoạn nhận dòng máu từ nhánh tĩnh mạch cửa riêng và thoát máu qua tĩnh mạch gan tương ứng .

Ba mặt phẳng chính xác định phân đoạn bao gồm:

  • Phẳng của tĩnh mạch gan phải – chia gan phải thành trước & sau.
  • Phẳng của tĩnh mạch gan giữa – chia gan phải và trái (Cantlie’s line).
  • Phẳng rốn gan (umbilical) – chia gan trái thành IV và II/III .

Kết quả là tám phân đoạn gan với nguồn cấp máu, dẫn lưu tĩnh mạch và mật tách biệt, cho phép chức năng gần như độc lập và hỗ trợ hiệu quả trong phẫu thuật cắt từng phân đoạn mà không ảnh hưởng đến các phần còn lại.

Phân loại Couinaud chi tiết

Phương pháp Couinaud chia gan thành tám phân đoạn từ I đến VIII, theo chiều kim đồng hồ khi nhìn từ trên xuống (caudal view) :

Phân đoạnVị tríĐặc điểm chính
I (đuôi)Phía sau, quanh tĩnh mạch chủ dướiĐộc lập, thoát trực tiếp vào IVC
II & IIIPhần trái gan bên ngoài và trong rốnVỏ trái, dưới tĩnh mạch gan trái
IVa & IVbThùy vuông (giữa)Giữa tĩnh mạch gan giữa và trái
V–VIIIPhân đoạn gan phải (trước, sau, trên, dưới)Dưới và trên tĩnh mạch gan giữa

Phân đoạn caudate (I) đặc biệt vì nó nhận máu từ cả nhánh tĩnh mạch cửa trái và phải, đồng thời thoát máu trực tiếp vào tĩnh mạch chủ, tạo cho nó tính chức năng tương đối độc lập .

Ứng dụng trong chẩn đoán hình ảnh

Phân đoạn gan là cơ sở để mô tả chính xác vị trí tổn thương trên CT, MRI hoặc siêu âm, hỗ trợ xác định mối liên quan với các mạch máu và tổ chức lành. Ví dụ, hình ảnh đa pha CT hoặc MRI có tiêm thuốc cản quang giúp xác định ranh giới phân đoạn dựa theo tưới máu khác nhau.

Siêu âm đàn hồi học (elastography) hỗ trợ đánh giá độ xơ hóa mô gan theo từng phân đoạn, góp phần quyết định chỉ định sinh thiết hoặc theo dõi tiến triển bệnh lý mạn tính.

Ứng dụng trong phẫu thuật và ghép gan

Trong phẫu thuật cắt gan, phân đoạn hóa cho phép thực hiện segmentectomy hoặc lobectomy một cách chọn lọc, bảo tồn tối đa mô gan lành, giảm chảy máu và tránh tổn thương mật .

Ở ghép gan từ người hiến sống, việc xác định phân đoạn chính xác là thiết yếu để lấy phần phù hợp (gan phải cho người lớn, trái cho trẻ em) mà vẫn giữ lại khả năng hồi phục chức năng gan của người hiến .

Ứng dụng trong điều trị can thiệp

Phân đoạn gan không chỉ quan trọng trong phẫu thuật mà còn là yếu tố thiết yếu trong các phương pháp điều trị can thiệp không xâm lấn như đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA – Radiofrequency Ablation), vi sóng (MWA – Microwave Ablation) hay nút mạch chọn lọc (TACE – Transarterial Chemoembolization).

Với các kỹ thuật này, xác định chính xác vị trí phân đoạn chứa tổn thương là điều kiện tiên quyết để hướng kim can thiệp đúng đích, giảm thiểu tổn thương mô lành và hạn chế biến chứng. Ví dụ, khi điều trị khối u tại phân đoạn VII gan (vùng sau trên bên phải), việc tiếp cận phải tính toán đường đi từ ngoài vào qua mô gan lành ngắn nhất có thể.

  • RFA thường áp dụng cho các u có kích thước ≤3cm.
  • MWA thích hợp hơn với u lớn hơn hoặc có vị trí gần mạch máu lớn.
  • TACE được chỉ định chủ yếu cho ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) giai đoạn trung gian.

Hệ thống phân đoạn còn giúp bác sĩ xác định hiệu quả tưới máu sau can thiệp hoặc trong đánh giá lại bằng hình ảnh sau 1-3 tháng điều trị.

Hạn chế và các biến thể giải phẫu

Mặc dù hệ thống Couinaud được sử dụng phổ biến, nhưng gan là một cơ quan có cấu trúc mạch máu biến thiên mạnh giữa các cá thể. Các biến thể giải phẫu như phân chia bất thường của tĩnh mạch cửa, động mạch gan hay tĩnh mạch gan có thể làm cho ranh giới phân đoạn không giống như mô tả điển hình.

Ví dụ, có trường hợp nhánh trái của tĩnh mạch cửa cấp máu không chỉ cho phân đoạn II–III mà còn cả phần của phân đoạn IV, làm thay đổi ranh giới thông thường. Ngoài ra, có thể có tĩnh mạch gan phụ hoặc sự hợp nhất bất thường giữa các phân đoạn (như II–III hợp nhất với IV).

Các biến thể này được phát hiện rõ nhất qua hình ảnh học ba chiều (3D CT hoặc MRI tái tạo), đặc biệt khi lập kế hoạch phẫu thuật hoặc cắt gan chọn lọc. Do đó, đánh giá giải phẫu cá thể hóa trước phẫu thuật là cực kỳ quan trọng.

Vai trò trong lập kế hoạch phẫu thuật hiện đại

Cùng với sự phát triển của công nghệ hình ảnh y học, mô hình gan 3D cho từng bệnh nhân đang được áp dụng để mô phỏng và hướng dẫn phẫu thuật. Công nghệ này tích hợp dữ liệu từ CT đa pha và phần mềm xử lý ảnh (như Synapse Vincent, MeVisLab, hoặc 3D Slicer) để dựng mô hình gan cá nhân hóa theo từng phân đoạn.

Phẫu thuật viên có thể “xoay” gan theo mọi góc nhìn, đánh giá vị trí khối u, mối liên hệ với mạch máu và đưa ra quyết định chính xác về vị trí cắt, lượng mô cắt bỏ và phần gan còn lại dự kiến. Đây là công cụ quan trọng trong các trường hợp cần bảo tồn tối đa mô gan hoặc có nguy cơ suy gan sau mổ.

Phẫu thuật nội soi và robot trong cắt gan cũng dựa nhiều vào bản đồ phân đoạn 3D, cho phép thao tác chính xác trong không gian hẹp, nhờ vào dẫn đường hình ảnh theo thời gian thực.

Xu hướng phát triển và triển vọng

Trong thập kỷ tới, phân đoạn gan đang được tích hợp chặt chẽ với trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa quá trình nhận diện và phân tích hình ảnh gan từ dữ liệu CT hoặc MRI. Các thuật toán học sâu (deep learning) như U-Net, ResNet đã chứng minh hiệu quả cao trong phân đoạn mô gan và khối u theo phân đoạn gan.

Các nghiên cứu trong Liver Tumor Segmentation Challenge (LiTS) và các bộ dữ liệu mở như 3DIRCADb đã thúc đẩy phát triển hệ thống AI tự học từ dữ liệu lâm sàng lớn, giúp xác định phân đoạn gan tự động với độ chính xác >90%.

Bên cạnh đó, công nghệ thực tế tăng cường (AR – Augmented Reality) đang được thử nghiệm để chiếu bản đồ phân đoạn gan lên cơ thể bệnh nhân trong phẫu thuật thực tế, giúp điều hướng trong thời gian thực mà không cần nhìn lại màn hình. Điều này kỳ vọng sẽ nâng cao độ an toàn và hiệu quả của phẫu thuật gan hiện đại.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân đoạn gan:

AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Cải thiện quang phổ CPMAS NMR 13C và 15N của đất bulk, các phân đoạn kích thước hạt và vật chất hữu cơ thông qua việc xử lý bằng axit hydrofluoric 10% Dịch bởi AI
European Journal of Soil Science - Tập 48 Số 2 - Trang 319-328 - 1997
Tóm tắtNội dung hữu cơ nhỏ trong đất khoáng khiến việc thu được quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) 13C và 15N với tỷ lệ tín hiệu-nhiễu chấp nhận được gặp nhiều khó khăn. Việc xử lý các mẫu này bằng axit hydrofluoric loại bỏ vật chất khoáng và dẫn đến việc tăng tương đối thành phần hữu cơ. Ảnh hưởng của việc điều trị với...... hiện toàn bộ
Giải phẫu gan: Phân đoạn tĩnh mạch cửa (và tĩnh mạch trên gan) hay phân đoạn đường mật Dịch bởi AI
Digestive Surgery - Tập 16 Số 6 - Trang 459-467 - 1999
<i>Bối cảnh/Mục tiêu:</i> Trong giải phẫu và phẫu thuật gan, việc phân đoạn tĩnh mạch cửa và tĩnh mạch gan (phân đoạn kiểu Pháp) có nên được ưu tiên hơn so với phân đoạn động mạch mật (phân đoạn Healey và Schroy, phân đoạn Bắc Mỹ)? <i>Phương pháp:</i> Nhiều lập luận phôi thai và phân tích dữ liệu giải phẫu từ một bộ sưu tập cá nhân gồm 110 mẫu mô hình mạch máu đã đư...... hiện toàn bộ
#giải phẫu gan #phân đoạn tĩnh mạch cửa #phân đoạn tĩnh mạch gan #phân đoạn động mạch mật
Hiệu quả của các phân đoạn khác nhau của Anethum graveolens trên lipoprotein huyết thanh và trạng thái oxy hóa huyết thanh và gan trong mô hình chuột gây tăng cholesterol huyết tương. Dịch bởi AI
American Journal of Chinese Medicine - Tập 37 Số 04 - Trang 685-699 - 2009
Trong vài năm qua, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào các loại cây có tính chất điều trị. Anethum graveolens L. (Họ Cần tây) được sử dụng như một loại cây chống tăng cholesterol trong y học dân gian Iran. Nghiên cứu này được thực hiện để tiết lộ các tính chất chống oxy hóa và hạ lipid của các phân đoạn khác nhau của chiết xuất từ Anethum graveolens (AGE), được đánh giá trên chuột bị tăng ch...... hiện toàn bộ
Giảm AFP và PIVKA-II có thể dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch chống PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Rất ít chỉ báo sinh học có thể dự đoán hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá vai trò tiên lượng của AFP và PIVKA-II ở các bệnh nhân HCC đang điều trị liệu pháp miễn dịch chống PD-1. Phương pháp... hiện toàn bộ
#AFP; PIVKA-II; Thuốc ngăn chặn PD-1; Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC); Liệu pháp miễn dịch; Dấu hiệu dự báo; Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR); Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS); Thời gian sống tổng thể (OS)
Thí nghiệm Chẩn đoán Y tế Đầu tiên ở Người với Phân đoạn Fab Chống HER2 Gắn Zr-89 PASylated ở Bệnh Nhân Ung Thư Vú Di Căn Dịch bởi AI
Nuclear Medicine and Molecular Imaging - Tập 54 Số 2 - Trang 114-119 - 2020
Tóm tắt Mục tiêu PASylation® cung cấp khả năng điều chỉnh và tối ưu hóa hệ thống dược động học của các dấu ấn protein cho hình ảnh phân tử. Tại đây, chúng tôi báo cáo chuyển giao lâm sàng đầu tiên của một đoạn Fab PASylated (89Zr∙Df-HER2-Fab-PAS200) cho việc hình ảnh phân tử của sự biểu hi...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp đến sự gắn bó của nhân viên Công ty Cổ phẩn Thủy sản Sóc Trăng
Nghiên cứu kiểm định các yếu tố văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng, bằng việc khảo sát 282 nhân viên. Phương pháp phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích EFA cùng với phân tích hồi quy bội được sử dụng với phương tiện SPSS. Kết quả cho thấy mức độ ảnh hưởng của các yếu tố - theo tầm quan trọng giảm dần - đến Sự gắn bó của nhân viên gồm: Làm ...... hiện toàn bộ
#Văn hóa doanh nghiệp #sự gắn bó của nhân viên #làm việc nhóm #đào tạo và phát triển #phần thưởng và ghi nhận #trao đổi thông tin.
Phân tích tỷ lệ mỡ bằng MRI để ước lượng độ giai đoạn khối u trong ung thư biểu mô tế bào gan nhiễm mỡ Dịch bởi AI
European Radiology -
Tóm tắt Mục tiêu Việc phát hiện mỡ nội sơn trong các tổn thương gan focal bằng hình ảnh đã được nêu rõ trong các hướng dẫn chẩn đoán như một đặc điểm chỉ ra ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) và liên quan đến tiên lượng tốt. Với những tiến bộ gần đây trong các kỹ thuật định lượng mỡ dựa trên MRI, chún...... hiện toàn bộ
Sự kết hợp giữa PIVKA-II và alpha-fetoprotein đối với giá trị chẩn đoán của các khối u gan ở trẻ em: một nghiên cứu quan sát tiến cứu đa trung tâm Dịch bởi AI
Hepatology International -
Tóm tắt Bối cảnh Nghiên cứu xem liệu protein được cảm ứng bởi chất đối kháng vitamin K-II (PIVKA-II) kết hợp với alpha-fetoprotein (AFP) có thể cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và phân biệt các khối u gan ở trẻ em. Phương pháp... hiện toàn bộ
#PIVKA-II #Alpha-fetoprotein (AFP) #Khối u gan #Trẻ em #Nghiên cứu quan sát tiến cứu #Chẩn đoán phân biệt #Đa trung tâm #Bệnh học
Đặc điểm phân tử đoạn giao gen ITS1 thuộc hệ gen nhân của sán lá gan lớn ở Việt Nam
Mục tiêu: Phân tích đặc điểm đa hình đoạn giao gen ITS1 thuộc hệ gen nhân của sán lá gan lớn tại Việt Nam. Đối tượng và phương pháp: 16 cá thể sán lá gan lớn thu thập từ 5 vật chủ khác nhau gồm trâu (05 cá thể), bò (06 cá thể), dê (02 cá thể), cừu (02 cá thể) và người (1 cá thể) tại các lò mổ trên địa bàn các tỉnh/thành gồm Hà Nội (4 cá thể), Vĩnh Phúc (1 cá thể), Nghệ An (2 cá thể), Quảng Nam (1 ...... hiện toàn bộ
#Đa hình #đoạn giao gen ITS1 #sán lá gan lớn #Việt Nam
Tổng số: 94   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10